Cơ cấu tổ chức trường THCS Đông Hòa 1
- Thứ hai - 11/11/2013 20:28
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
lo go trường
STT | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Chức vụ | Nhiệm vụ chính | Xem thông tin |
1 | NGUYỄN TÙNG CƯƠNG | 1970 | Nam | Bí thư chi bộ | ||
2 | NGUYỄN VIỆT HÀ | 1971 | Nam | Phó Bí thư chi bộ |
II. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH CÔNG ĐOÀN
STT | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Chức vụ | Nhiệm vụ chính | Xem thông tin |
1 | HUỲNH THỊ OANH | 1986 | Nữ | Chủ tịch công đoàn | ||
2 | TRẦN HOÀNG GIANG | 1980 | Nam | Phó chủ tịch Công đoàn |
III. DANH SÁCH BAN GIÁM HIỆU
STT | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Chức vụ | Nhiệm vụ chính | Xem thông tin |
1 | NGUYỄN TÙNG CƯƠNG | 1970 | Nữ | HIỆU TRƯỞNG | QLC | |
2 | NGUYỄN VIỆT HÀ | 1971 | Nam | PHÓ HIỆU TRƯỞNG | QLCM | |
3 |
IV. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH
STT | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Chức vụ | Nhiệm vụ chính | Xem thông tin |
1 | NGUYỄN TRUNG THÀNH | 1985 | Nam | BT Chi Đoàn Trường | ||
2 | LÊ ĐỀ KHA | 1986 | Nam | PBT Chi Đoàn Trường |
V. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH LIÊN ĐỘI
STT | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Chức vụ | Nhiệm vụ chính | Xem thông tin |
1 | LÊ ĐỀ KHA | 1975 | Nam | Tổng phụ trách | ||
2 |
VI. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH HỘI CHỮ THẬP ĐỎ
STT | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Chức vụ | Nhiệm vụ chính | Xem thông tin |
1 | 1979 | Nam | Chủ tịch công đoàn | |||
2 | 1980 | Nam | Phó chủ tịch Công đoàn |
VII. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH HỘI KHUYẾN HỌC
STT | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Chức vụ | Nhiệm vụ chính | Xem thông tin |
1 | 1979 | Nam | Chủ tịch công đoàn | |||
2 | 1980 | Nam | Phó chủ tịch Công đoàn |
VIII. DANH SÁCH BAN ĐẠI DIỆN CHA MẸ HỌC SINH
STT | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Chức vụ | Nhiệm vụ chính | Xem thông tin |
1 | PHẠM THANH SANG | 1975 | Nam | Trưởng ban | ||
2 |
IX. DANH SÁCH CÁC TỔ CHUYÊN MÔN
1. Tổ Văn phòng
2. Tổ tự nhiên
3. Tổ xã hội
4. Tổ anh thể mĩ
STT | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Chức vụ | Nhiệm vụ chính | Xem thông tin | |
1 |
| 1978 | Nam | Tổ trưởng | |||
2 |
| 1978 | Nam | Tổ Viên | |||
3 |
| 1982 | Nam | Tổ Viên | |||
4 |
| 1977 | Nam | Tổ Viên | |||
5 |
| Nam | Tổ Viên | ||||
6 |
| 1978 | Nam | Tổ Viên | |||
Huỳnh Thị Oanh | 1986 | Nữ | Tổ Viên |